Tin tức
CÁC LOẠI THAN ĐÁ NHẬP KHẨU VỀ VIỆT NAM
Để đáp ứng nhu cầu than phục vụ sản xuất, các doanh nghiệp sẽ tăng lượng nhập khẩu than. Trong khi đó, xu hướng chuyển đổi dòng chảy cung cấp than từ châu u sang châu Á đã bùng nổ từ năm 2023. Các nước châu u tạm dừng mua hàng, sản lượng nhập khẩu tăng vọt tại Châu Á, Việt Nam không là ngoại lệ, đòi hỏi các doanh nghiệp đưa ra những hướng đi phù hợp. Trong bài viết này, hãy cùng Thuận Hải tìm hiểu 3 nguồn cung ứng than lớn được nhập khẩu nhiều về Việt Nam.
1. Than đá Úc
1.1 Thị trường than Úc
Úc là nhà xuất khẩu than lớn nhất thế giới về sản lượng, chiếm 37,8% tổng khối lượng than xuất khẩu. Giá trị xuất khẩu đạt $47 tỷ USD trong năm 2018. Xét về thị trường, Úc vẫn là nhà cung cấp than đá lớn nhất của Việt Nam trong năm 2023 với 19,8 triệu tấn, đạt trị giá hơn 3,28 tỷ USD, tăng 17,6% về lượng nhưng giảm 23,1% về giá so với cùng kỳ.
Ngành công nghiệp khai thác than đá tại Úc đang ngày càng được nâng cấp và phát triển với những cải tiến liên tục trong công nghệ khai thác sao cho vừa tối ưu hóa sản lượng và chất lượng than đá vừa đảm bảo sức khỏe cho công nhân không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
1.2 Đặc điểm của than Úc:
- Chất lượng cao: Chất lượng than đá của Úc ổn định, cấu trúc bền vững. Nên than đá Úc đang góp phần nâng cao hiệu suất đốt cháy trong quá trình vận hành của các nhà máy nhiệt điện.
- Nhiệt trị cao: Than đá Úc có năng suất tỏa nhiệt cao khi đốt cùng các nguyên liệu khác. Do đó, chúng được ứng dụng phổ biến trong lò hơi, nhà máy nhiệt điện.
- Dễ khai thác: Úc có nguồn than nâu nằm sát bề mặt nên rất dễ dàng khai thác, không cần huy động nhiều nhân lực và trang thiết bị hiện đại. Điều này góp phần khiến giá thành than đá nhập khẩu từ Úc luôn cạnh tranh hơn các thị trường khác.
- Trữ lượng dồi dào: Úc đứng thứ 5 về trữ lượng than toàn thế giới với khoảng 7% trữ lượng than có thể khai thác trong thương mại. Vì vậy mà nước này được các chuyên gia đánh giá cao về mặt tiềm năng khai thác.
2. Than đá Indonesia
2.1 Thị trường than Indonesia
Indonesia là nhà xuất khẩu than đá lớn thứ hai thế giới về sản lượng, chiếm khoảng 16,6% tổng khối lượng than xuất khẩu. Indonesia có tiềm năng khai thác dồi dào với 3 khu vực mỏ khai thác lớn, chất lượng than đá phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Thêm vào đó doanh nghiệp sử dụng than đá Indonesia nhập khẩu còn được lợi từ khâu vận chuyển do khoảng cách địa lý giữa Việt nam và Indonesia tương đối gần.
2.2 Đặc điểm của than Indonesia
- Nguồn than đá Indonesia có số lượng (trữ lượng các mỏ than ở Indonesia dồi dào, chiếm 2,2% tổng trữ lượng than toàn cầu) và chất lượng vào hàng đầu.
- Nhiệt trị đa dạng, từ thấp đến cao: 2,800 - 7000 Kcal/kg. Than Indo có dải nhiệt trải dài từ thấp lên cao nên có thể ứng dụng vào nhiều các thiết bị có khả năng chuyển hóa nhiên liệu.
- Nâng cao hiệu suất gia nhiệt: Than dễ cháy khi đốt cùng các nguyên liệu khách. Do đó, sử dụng than Indonesia giúp nâng cao hiệu suất quá trình gia nhiệt trong các lò hơi, nhà máy nhiệt điện.
- Chứa hàm lượng cao chất bay hơi từ 37 đến 47% và độ ẩm cao từ 15 đến 22%.
- An toàn khi sử dụng: Hàm lượng lưu huỳnh dưới 1% và tro thấp. Lượng xỉ thải ra khi sủ dụng trong ngành nhiệt điện thấp hơn 10%.
- Giá thành cạnh tranh: Sở hữu nguồn than đá với số lượng và chất lượng hàng đầu.
- Nguồn cung ổn định, góp phần hạ nhiệt giá các loại nhiên liệu khác như dầu DO, FO, FO-R, khí gas, xăng và các chất đốt khác).
- Tối ưu vận chuyển: Nhờ khoảng cách địa lý gần kề, Việt Nam có thể tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Từ đó, giá than cám Indonesia tương đối rẻ do không phải tốn chi phí vào dịch vụ vận chuyển.
3. Than Nga
3.1 Thị trường than đá Nga
Nga là nhà xuất khẩu than đá lớn thứ 3 thế giới về sản lượng,chiếm khoảng 13,7%. Nhờ khối lượng tài nguyên lớn tập trung ở 22 bể than và 118 mỏ than riêng lẻ trải đều cả nước, khai thác và xuất khẩu than đá là một trong những ngành công nghiệp hạng nặng được chú trọng tại quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới này.
Than Nga nổi tiếng với chất lượng tốt và có nhiều nét tương đồng với nguồn than tự nhiên của Việt Nam. Giá than đá Nga nhập khẩu cũng tương đối hợp lý để các nhà máy nhiệt điện, có lò hơi tại Việt Nam nhập về sử dụng.
3.2 Ưu điểm của than Nga
- Trữ lượng dồi dào: Nga có trữ lượng than đứng thứ 3 (sở hữu 15,5% trữ lượng than thế giới).
- Nhà sản xuất than lớn thứ 6 trên toàn thế giới: Than đá chiếm 4,5% tổng sản lượng khai thác than toàn cầu.
- Nguồn than Nga góp phần vào việc cân bằng trữ lượng khoáng sản cung cấp năng lượng trên toàn cầu: Chúng đóng góp vào việc giữ giá dầu mỏ, khí gas, xăng và các loại chất đốt khác ở mức ổn định.
- Nhiệt trị cao từ 6000 Kcal/kg NAR: Giá trị năng lượng cao và hàm lượng lưu huỳnh thấp.
- Ứng dụng hiệu quả: Dễ cháy khi đốt cùng các nguyên liệu khác, góp phần nâng cao hiệu suất của quá trình gia nhiệt trong các lò hơi, nhà máy nhiệt điện.
- Chất lượng phù hợp: Than đá Nga chứa hàm lượng carbon cao nên chất lượng than được đánh giá cao.
- Than đá nhập khẩu từ Nga có đặc điểm và chất lượng tương đồng với nguồn than đá Việt Nam, phù hợp với các doanh nghiệp trong nước sử dụng. Vì vậy mà hiện nay than đá Nga đang là xu hướng tại nhiều nhà máy nhiệt điện ở miền Bắc. Khối lượng than Nga được xử lý và chế biến tại các nhà máy luyện than ở nước ta ngày càng tăng.
Thuận Hải là một trong những đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực nhập khẩu than và tổng thể các dịch vụ về than. Than được nhập khẩu trực tiếp từ các nước Indonesia, Nga, Úc với hệ thống kho cảng, kho bãi rộng khắp.
Để hỗ trợ các hoạt động nhập khẩu than, Thuận Hải cũng cung cấp các giải pháp toàn diện về logistic vận hành ở những cụm cảng lớn trong nước và cung cấp chuỗi dịch vụ khắp các quốc gia trong khu vực. Nhờ sự kết nối chặt chẽ giữa các nhà cung cấp nguyên liệu và doanh nghiệp mà Thuận Hải đã và đang trở thành một mắt xích vô cùng quan trọng của các cụm công nghiệp lớn tại Việt Nam và các nước trong khu vực. Nếu bạn đang quan tâm giá nhập khẩu than đá và nguồn cung ứng liên tục uy tín, giá thành hợp lý, hãy liên hệ đến hotline để Thuận Hải hỗ trợ tư vấn nhanh chóng.
Theo dõi Thuận Hải
Có Thể Bạn Quan Tâm

VẬN HÀNH LÒ HƠI LÀ GÌ? CÁCH VẬN HÀNH LÒ HƠI HIỆU QUẢ, TIẾT KIỆM
Vận hành lò hơi hiệu quả, tiết kiệm là vấn đề được nhiều doanh nghiệp hiện nay đặc biệt quan tâm. Theo thống kê, trên cả nước đang có khoảng 9000 lò hơi đang hoạt động. Tuy nhiên, nhiều lò hơi có hiệu suất năng lượng thấp, kém hiệu quả về kinh tế. Nhiều doanh nghiệp gặp trở ngại trong việc ổn định sản xuất đang dần thay thế sang lò hơi hiện đại hơn và có quy trình vận hành chuyên nghiệp.
