Tin tức
NĂNG LƯỢNG SINH KHỐI VIỆT NAM: TIỀM NĂNG & THÁCH THỨC
Việt Nam sở hữu trữ lượng sinh khối khổng lồ, ước tính khoảng 200 triệu tấn dầu quy đổi (TOE), chiếm khoảng 25% tổng tiềm năng năng lượng tái tạo của cả nước.
1. Thực trạng ngành năng lượng Việt Nam
Ngành năng lượng tại Việt Nam đang phát triển với tốc độ nhanh chóng. Sản lượng điện tại Việt Nam đã tăng gần 30 lần trong những năm gần đây, tính đến cuối năm 2021, tổng công suất lắp đặt nguồn điện toàn hệ thống đạt 76.620 MW, trở thành nước có quy mô hệ thống điện đứng đầu ASEAN, đứng thứ 23 trên toàn thế giới.
Mặc dù Việt Nam là một quốc gia có tiềm năng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, gió và sinh khối. Tuy nhiên, trên thực tế, ngành năng lượng Việt Nam vẫn đang phụ thuộc nhiều vào các nguồn năng lượng truyền thống như than đá và dầu mỏ. Điều này đang tạo ra những hệ lụy nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người, cũng như tạo ra những rủi ro kinh tế trong bối cảnh giá cả năng lượng thế giới tăng cao. Ngoài ra, Việt Nam cũng phải nhập khẩu một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước, gây áp lực cho ngân sách quốc gia.
2. Những nguồn sinh khối lớn tại Việt Nam
Việt Nam có tiềm năng phát triển năng lượng sinh khối lớn nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi như nóng ẩm, mưa nhiều, đất đai phì nhiêu, hệ thống sông ngòi, đường bờ biển dài,… nên sinh khối phát triển rất nhanh và phong phú. Đặc biệt, với ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu kinh tế, Việt Nam sở hữu trữ lượng sinh khối “khổng lồ” ước tính khoảng 200 triệu tấn dầu quy đổi (TOE), chiếm khoảng 25% tổng tiềm năng năng lượng tái tạo của cả nước.
Những nguồn sinh khối chủ yếu ở Việt Nam đến từ:
- Chất thải nông nghiệp: Là một nước nông nghiệp, Việt Nam có tiềm năng rất lớn về nguồn năng lượng sinh khối từ rơm rạ, vỏ trấu, bã mía và phân chuồng,… vào khoảng 23 triệu tấn/năm, chiếm khoảng 30% tổng tiềm năng, tương đương với 15 triệu TOE. Chất thải nông nghiệp được sử dụng để sản xuất điện, nhiệt và phân bón
- Gỗ và phế phẩm từ rừng: Gỗ là nguồn sinh khối chính ở Việt Nam, chiếm khoảng 40% tổng tiềm năng, tương đương với 20 triệu TOE. Gỗ được sử dụng để sản xuất điện, nhiệt và nhiên liệu sinh học.
- Chất thải đô thị: rác sinh hoạt và rác công nghiệp, chiếm khoảng 30% tổng tiềm năng, tương đương với 15 triệu TOE. Chất thải đô thị được sử dụng để sản xuất điện, nhiệt và phân bón.
3. Ứng dụng năng lượng sinh khối tại Việt Nam
Theo xu hướng chuyển dịch năng lượng của thế giới, Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch, đồng thời giảm lượng khí thải nhà kính, đảm bảo sự bền vững cho ngành năng lượng Việt Nam trong tương lai.
Trong đó, năng lượng sinh khối được xem là một trong những nguồn năng lượng quan trọng và được đặt mục tiêu đạt khoảng 2,5-3% tổng sản lượng điện vào năm 2030 và 4,5-5% vào năm 2045. Các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư cũng được đưa ra để thu hút các nhà đầu tư trong lĩnh vực này. Hiện tại, năng lượng sinh khối ở Việt Nam đã “góp mặt” vào nhiều lĩnh vực, mức độ ứng dụng ở các ngành là khác nhau.
Quá trình chuyển đổi một số dạng năng lượng sinh khối như trấu, rơm rạ thành năng lượng sinh học giúp giảm phát thải khí nhà kính hai lần. Một, là tránh việc đốt, gây phát thải CO2 và ô nhiễm không khí. Hai, là xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp tại nhà máy năng lượng sinh học giúp kiểm soát rác thải, thay thế các nguồn nhiên liệu hóa thạch. Tuy quá trình đốt vẫn thải ra CO2, nhưng lượng CO2 này nhỏ hơn nhiều so với lượng thải ra do đốt nhiên liệu hóa thạch và đây cũng chính là lượng CO2 mà cây đã hấp thụ trong quá trình sinh trưởng.
Phát triển năng lượng điện sinh khối góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, cải thiện chi phí, tăng hiệu quả sản xuất - kinh doanh cho các doanh nghiệp thuộc các ngành năng lượng, nông nghiệp, lâm nghiệp, biển, nghiên cứu, đào tạo, sáng chế,… Theo Quy hoạch điện tại Việt Nam, mục tiêu đến năm 2025 và 2030 nguồn năng lượng sinh khối chiếm 1,2% và 2,1% tổng sản lượng điện quốc gia, tương ứng công suất 1.200 MW và 3.000 MW.
Viên nén sinh khối đang trở thành mặt hàng xuất khẩu đầy tiềm năng của Việt Nam do nhu cầu nhiên liệu đốt cho các nhà máy sản xuất công nghiệp, nhà máy nhiệt điện trên thế giới tăng cao. Viên nén sinh khối được sản xuất từ vỏ trấu, gỗ vụn, mùn cưa, là năng lượng sạch tối ưu cho hệ thống đốt. Sử dụng viên nén sinh khối là một trong những giải pháp cho quá trình chuyển dịch năng lượng, hướng đến cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam.
Năng lượng sinh khối còn được ứng dụng để sản xuất nhiên liệu sinh dạng lỏng. Ba dạng nhiên liệu phổ biến thường được dùng là: bioethanol và biodiesel.
- Ethanol sinh học có khả năng thay thế hoàn toàn xăng sản xuất từ dầu mỏ, hoặc có thể pha trộn với xăng để tạo ra xăng sinh học, được dùng trực tiếp cho động cơ chạy xăng thông thường, không phải chỉnh sửa, cải tạo máy. Dùng loại xăng này vừa giảm sự phụ thuộc nhập khẩu xăng sản xuất từ dầu mỏ, vừa nâng cao chỉ số octan của xăng, giảm lượng khí phát thải độc hại.
- Diesel sinh học là nhiên liệu diesel được sản xuất từ nguyên liệu sinh học, với thành phần hóa học chủ yếu là methyl ester của các axit béo. So với diesel truyền thống, sản xuất từ dầu mỏ, thì diesel sinh học có nhiều ưu điểm về mặt bảo vệ môi trường như, chứa ít lưu huỳnh, dễ phân hủy bằng vi sinh, giảm ô nhiễm không khí.
Khí sinh học: Hầm biogas trong chăn nuôi là nơi chứa đựng chất thải, phân, nước tiểu của các vật nuôi như lợn, gà, bò,… Tại đây sẽ diễn ra quá trình phân hủy các chất thải hữu cơ trong phân, nhờ tác động của các vi sinh vật trong hầm trong môi trường hiếm khí, sẽ bị phân hủy thành các chất hòa tan và chất khí. Sản phẩm cuối cùng sau nhiều quá trình phản ứng là metan và cacbonic. Với lượng khí thu được này có thể ứng dụng vào các hoạt động hàng ngày của con người như đun nấu, thắp sáng, phục vụ các nhu cầu sinh hoạt,…
4. Cơ hội phát triển năng lượng sinh khối tại Việt Nam
Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời tiết nóng ẩm và thường xuyên mưa, là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhanh chóng của sinh khối. Do đó, riêng nguồn cung phong phú từ thực vật, sự phát triển của nông, lâm nghiệp, nguồn nguyên liệu sinh khối của Việt Nam luôn sẵn có.
Năng lượng sinh khối ở Việt Nam được các tổ chức về môi trường khuyến khích đẩy mạnh vì chu trình ngắn. Phát triển năng lượng sinh khối sẽ góp phần quan trọng giải quyết bài toán đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia; giảm thiểu ô nhiễm môi trường; cải thiện chi phí, tăng hiệu quả sản xuất - kinh doanh.
Hiện nay, Chính phủ Việt Nam đã có kế hoạch phát triển ngành năng lượng sinh khối. Với mục tiêu đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo, Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp đầu tư vào ngành này, bao gồm giảm thuế và tài trợ cho các dự án phát triển năng lượng sinh khối. Điều này sẽ thu hút các nhà đầu tư và tạo ra nhiều cơ hội cho sự phát triển của các doanh nghiệp sản xuất cũng như ngành năng lượng sinh khối tại Việt Nam.
Ngoài ra, để để thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư và năng lượng sinh khối trong các hoạt động sinh khối, nhà nước ta cũng ra các chính sách như:
- Khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo: Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, bao gồm miễn thuế nhập khẩu thiết bị sản xuất điện từ năng lượng tái tạo, giảm thuế và hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo.
- Đầu tư vào mạng lưới điện: Chính phủ đang đầu tư để nâng cấp hệ thống lưới điện quốc gia, giúp kết nối các dự án năng lượng tái tạo vào mạng lưới điện quốc gia.
- Thúc đẩy phát triển năng lượng sinh khối: Chính phủ đang đầu tư để tăng cường nghiên cứu và phát triển năng lượng sinh khối, bao gồm việc tìm kiếm các công nghệ mới, tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế, và xây dựng các trung tâm nghiên cứu và đào tạo.
5. Thách thức trong việc phát triển năng lượng sinh khối tại Việt Nam
Với sự tăng trưởng nhanh chóng của kinh tế và dân số đang gia tăng, nhu cầu năng lượng của Việt Nam đang tăng lên, và ngành năng lượng sinh khối sẽ đóng một vai trò quan trọng trong đáp ứng nhu cầu điện tiêu dùng và sản xuất. Tuy nhiên, việc phát triển nguồn năng lượng này ở Việt Nam vẫn còn gặp phải một số thách thức như sau:
- Kinh phí đầu tư: Chi phí đầu tư cho các dự án năng lượng sinh khối tương đối cao, do các nguồn nguyên liệu sinh khối thường phân tán và khó thu gom, vận chuyển. Ngoài ra, các công nghệ sản xuất năng lượng sinh khối còn mới và chưa được hoàn thiện, cần thêm chi phí và thời gian để nghiên cứu cải thiện.
- Cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng cho năng lượng sinh khối ở Việt Nam còn hạn chế vì các nhà máy điện sinh khối, các cơ sở chế biến nhiên liệu sinh học và hệ thống phân phối năng lượng sinh khối chưa được phát triển đồng bộ.
- Chính sách: Các chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng sinh khối ở Việt Nam còn chưa đầy đủ, dẫn đến việc ứng dụng năng lượng sinh khối chưa được chú trọng triển khai mở rộng.
Kết luận
Năng lượng sinh khối đang được coi là một trong những nguồn năng lượng tái tạo quan trọng nhất cho tương lai. Từ thực trạng nhiên liệu hóa thạch đang ngày càng cạn kiệt, biến động giá cả, nguồn cung không ổn định, đặc biệt là những tác động tiêu cực đến môi trường, do đó sự xuất hiện và phát triển của năng lượng sinh khối càng được đẩy mạnh trên toàn cầu.
Trong tương lai, năng lượng sinh khối có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng của con người, cải thiện chất lượng môi trường và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các công nghệ sản xuất và sử dụng năng lượng sinh khối cũng đang được nghiên cứu và phát triển để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
Tại Việt Nam, năng lượng sinh học nói chung và sinh khối nói riêng vẫn khá mới mẻ trong thị trường năng lượng tái tạo. Từng có nhiều nghiên cứu và dự án phát triển loại năng lượng này nhưng hầu hết đều không thể triển khai trên diện rộng. Rào cản chủ yếu nằm ở việc thiếu thông tin đầy đủ về các công nghệ hiện đại, năng lực và kiến thức cho đội ngũ vận hành, khó tiếp cận được cơ chế tài chính phù hợp, đặc biệt là vấn đề nguồn nguyên liệu phân tán, thiếu bền vững, có tính mùa vụ, và giá cả chưa được kiểm soát.
Có thể nói rằng, tương lai của sinh khối là rất rộng mở và tươi sáng với rất nhiều dự án khai thác và phát triển tiềm năng của nguồn năng lượng này. Chính vì vậy, đây cũng sẽ là một tiêu chí mà bất cứ doanh nghiệp sản xuất nào cũng không nên bỏ qua nếu muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường Việt Nam lẫn Quốc tế.
Theo dõi Thuận Hải

Hãy để Thuận Hải đồng hành cùng bạn trong hành trình hướng tới Net Zero bằng giải pháp